TranHoangMinh12
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
TLE
89 / 100
PY3
81%
(1301pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (48812.0 điểm)
Cánh diều (44800.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
THT Bảng A (11900.0 điểm)
HSG THCS (4922.0 điểm)
Khác (5796.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Happy School (147.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THT (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xoá xâu | 1500.0 / |
Lớn hơn | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (19638.4 điểm)
contest (9169.7 điểm)
CPP Basic 01 (5826.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề ẩn (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Practice VOI (1085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |