TranHoangMinh12
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(956pp)
TLE
31 / 40
PY3
66%
(823pp)
TLE
107 / 200
C++20
63%
(776pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Training (11536.0 điểm)
Cánh diều (6300.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (2801.0 điểm)
HSG THCS (3282.0 điểm)
Khác (1314.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Happy School (22.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
THT (3363.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xoá xâu | 100.0 / |
Lớn hơn | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CSES (18826.1 điểm)
contest (3524.5 điểm)
CPP Basic 01 (3622.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Practice VOI (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (1230.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |