• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TranHoangMinh12

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tích chính phương
TLE
89 / 100
PY3
1597pp
81% (1301pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Xóa chữ số
AC
11 / 11
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (48812.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
square number 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /

Cánh diều (44800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /

THT Bảng A (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

HSG THCS (4922.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Khác (5796.9 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Happy School (147.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Biến đổi hai xâu 1800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

THT (5450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xoá xâu 1500.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CSES (19638.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

contest (9169.7 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm 2300.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xếp Bóng 2200.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

CPP Basic 01 (5826.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
So sánh #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 2000.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề ẩn (2133.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Practice VOI (1085.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

GSPVHCUTE (1070.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

HSG THPT (1815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team