adsf1234
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(862pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(819pp)
Training (43540.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
Cánh diều (36100.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |