bnrver443

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1323pp)
TLE
9 / 10
C++20
70%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1071pp)
Training (103165.1 điểm)
HSG THCS (5310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (44420.0 điểm)
THT Bảng A (6900.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
contest (11610.0 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
Happy School (7504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Khác (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (10300.0 điểm)
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |