cdspthk1343
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1425pp)
AC
15 / 15
PYPY
90%
(993pp)
AC
16 / 16
PYPY
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(662pp)
AC
15 / 15
PYPY
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(504pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (10150.0 điểm)
Cánh diều (7700.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (1300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CSES (5500.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |