cva_linhchi2010

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++20
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1048pp)
Training (70513.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
Cánh diều (44000.0 điểm)
HSG THCS (7600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
THT Bảng A (10500.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
DHBB (4585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Khác (10084.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Happy School (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (6700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |