dangnguyennhatkhoi0707

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Training (10470.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Đếm các cặp số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
DSA03017 | 100.0 / |
Counting sort | 10.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
THT Bảng A (1801.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (821.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Tìm chuỗi | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1352.0 điểm)
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
USACO (58.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Bronze, Leaders | 1000.0 / |