• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

gon_13579024

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Cộng tăng dần vào đoạn
AC
100 / 100
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
C++17
1500pp
66% (995pp)
Biểu thức
AC
30 / 30
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Training (74130.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm X 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
minict06 1500.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /

HSG THCS (5350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

hermann01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

THT Bảng A (4001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Array Practice (1807.2 điểm)

Bài tập Điểm
Villa Numbers 1400.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
K-divisible Sequence 1200.0 /
Ambatukam 800.0 /

contest (10752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 1700.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

Happy School (5196.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

Khác (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

ABC (1601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (3620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

vn.spoj (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Biểu thức 1500.0 /

DHBB (5450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Lập trình cơ bản (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /
Tổng dưới 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CPP Basic 01 (799.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team