• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangnhutrang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Giá sách
AC
100 / 100
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++14
1700pp
86% (1458pp)
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++14
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++14
1700pp
77% (1315pp)
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất
AC
100 / 100
C++14
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II
AC
7 / 7
C++14
1700pp
70% (1187pp)
POWER
AC
10 / 10
C++14
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++14
1656pp
63% (1044pp)
Tải thêm...

hermann01 (12840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (12631.3 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

Happy School (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 1600.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

DHBB (17616.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đèn led 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Board 1800.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Mua quà 1400.0 /
Heo đất 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Giá sách 1900.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /

Training (94922.0 điểm)

Bài tập Điểm
FINDMAX1 1200.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
cmpint 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
square number 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
BASIC SET 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
minict26 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
lostfunction 900.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
A cộng B 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
sunw 1100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
arr01 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
arr02 800.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict11 800.0 /
List Removals 1700.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
kbeauty 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /

CSES (60650.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /

HSG THCS (12280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Cánh diều (20000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

HSG THPT (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

Khác (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

ABC (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
FIND 900.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Cốt Phốt (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (196.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /

Practice VOI (1295.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

Training Python (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /

vn.spoj (5065.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
divisor02 900.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Array Practice (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MULTI-GAME 1200.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

Free Contest (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POSIPROD 1100.0 /
EVENPAL 900.0 /

THT (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team