luckygiabao1012

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PYPY
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1615pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1238pp)
WA
25 / 30
C++20
70%
(1106pp)
AC
99 / 99
PYPY
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(945pp)
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Training (61470.0 điểm)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Cánh diều (34500.0 điểm)
THT Bảng A (17300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Khác (8900.0 điểm)
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (19900.0 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
contest (20583.3 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8800.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |