luckygiabao1012
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
8:46 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
14 / 14
PYPY
6:00 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:29 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:26 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PYPY
6:32 a.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
2 / 2
PYPY
10:55 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
9:37 a.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 20.0 / 100.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Training (7780.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 10.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |