nhatgiangtvo54
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
70%
(559pp)
WA
6 / 10
PY3
66%
(398pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(189pp)
Cánh diều (8030.9 điểm)
Training (8923.3 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
THT Bảng A (3600.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THPT (576.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |