p12a3PhamDinhSam

Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Training Python (9600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (43757.1 điểm)
Training (52576.0 điểm)
hermann01 (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9100.0 điểm)
CPP Basic 01 (20464.0 điểm)
CPP Basic 02 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
ôn tập (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
THT Bảng A (19920.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3360.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (5140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Dãy số chẵn lẻ | 1300.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |