phunguyen3110
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(756pp)
Training (18837.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
hermann01 (1440.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
contest (7802.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
HSG THCS (6626.2 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (2063.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
THT Bảng A (3140.0 điểm)
Cánh diều (3499.1 điểm)
HSG THPT (1436.0 điểm)
ABC (2152.5 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
THT (680.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Free Contest (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
COUNT | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
CSES (14362.5 điểm)
Happy School (258.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Morse | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |