phunguyen3110
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1200pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(838pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(756pp)
ABC (2152.5 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3299.1 điểm)
contest (7802.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (14362.5 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (258.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 58.0 / 100.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1440.0 điểm)
HSG THCS (5226.2 điểm)
HSG THPT (1436.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Khác (2063.3 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (680.0 điểm)
THT Bảng A (3040.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 228.571 / 300.0 |
Training (19957.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
giaoxu03 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 100.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (342.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 342.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |