quycung83

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++20
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++20
86%
(1543pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
Cánh diều (44100.0 điểm)
Training (70909.4 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
HSG THCS (4520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
contest (12433.3 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (6400.0 điểm)
Happy School (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Khác (6030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
LVT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
đảo chũ | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (11550.0 điểm)
CSES (7200.0 điểm)
DHBB (4736.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |