tamcycle
Phân tích điểm
WA
34 / 39
C++20
8:08 a.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1744pp)
AC
4 / 4
C++20
6:37 p.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
4:13 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++20
3:11 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1140pp)
AC
12 / 12
C++20
4:30 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
3:57 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++20
10:44 a.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
10:53 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(630pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2498.0 điểm)
contest (10382.0 điểm)
Cốt Phốt (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (6757.9 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1550.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (26840.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |