thanhbui

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PAS
100%
(1900pp)
AC
1 / 1
PAS
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PAS
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PAS
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PAS
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(819pp)
Training (46533.7 điểm)
hermann01 (9940.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Cánh diều (44884.0 điểm)
THT Bảng A (14340.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Khác (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (3650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11000.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |