tk22NguyenTruongGiang
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
7:48 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:24 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
7:52 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PY3
8:20 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PY3
8:39 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
18 / 18
PY3
8:05 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
9 / 9
PY3
8:35 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(809pp)
AC
23 / 23
PYPY
8:27 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
26 / 26
PY3
8:54 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Cốt Phốt (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (10106.7 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (893.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (900.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2960.0 điểm)
Training (16754.9 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |