tk22PhanPhuocThinh

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
PYPY
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
TLE
21 / 25
PY3
63%
(953pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (65822.4 điểm)
Cánh diều (36300.0 điểm)
hermann01 (8250.0 điểm)
THT Bảng A (10120.0 điểm)
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
HSG THCS (13252.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (21033.3 điểm)
Free Contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
contest (8728.9 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (6857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Happy School (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
DHBB (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |