• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22PhanPhuocThinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++14
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PYPY
1800pp
90% (1624pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
TLE
21 / 25
PY3
1512pp
63% (953pp)
Tải thêm...

Training Python (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (65822.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
square number 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Hello again 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

Cánh diều (36300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /

hermann01 (8250.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

THT Bảng A (10120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

ABC (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
FIND 900.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

HSG THCS (13252.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CSES (21033.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Free Contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

contest (8728.9 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (6857.1 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

Happy School (2650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sử dụng Stand 1700.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

DHBB (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Oranges 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 800.0 /

HSG THPT (1815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team