trannguyenbaotrung

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
AC
8 / 8
C++17
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
Khác (5014.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Cánh diều (24729.8 điểm)
Training (59000.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (5280.0 điểm)
hermann01 (11095.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4822.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5163.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
T-Prime 2 | 1500.0 / |
HSG THPT (6095.4 điểm)
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
contest (13828.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
THT (3306.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Digit | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
HSG THCS (6644.0 điểm)
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CSES (9042.9 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |