tranthanh05012011

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (45080.0 điểm)
THT Bảng A (8980.0 điểm)
hermann01 (10800.0 điểm)
Khác (5580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Cánh diều (37700.0 điểm)
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (4450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |