DL_BuiDanhPhat732007
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++14
66%
(1061pp)
AC
12 / 12
C++14
63%
(1008pp)
hermann01 (12900.0 điểm)
Training (76998.4 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
contest (12806.0 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng A (16706.7 điểm)
Cánh diều (31380.0 điểm)
DHBB (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Bánh xe | 1900.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình học "is not difficult" | 1800.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (1446.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (3942.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (57934.1 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |