Duykhoi1009
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1800pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++11
74%
(1397pp)
AC
18 / 18
PY3
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1071pp)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Training (61483.8 điểm)
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (9340.0 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
contest (13500.0 điểm)
THT Bảng A (17710.7 điểm)
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (9680.0 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
Khác (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Cánh diều (28800.0 điểm)
CSES (18442.1 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4521.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Hoán vị | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |