Giemm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1083pp)
TLE
4 / 9
PY3
86%
(953pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Pie | 1.0 / 1.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (572.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3164.0 điểm)
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1980.0 điểm)
CSES (3711.1 điểm)
Free Contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (4138.4 điểm)
HSG THPT (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 20.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (906.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 70.0 / 200.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Gàu nước | 36.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Training (23232.2 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |