Giemm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1029pp)
TLE
4 / 9
PY3
81%
(905pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
Training (22012.2 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THPT (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
HSG THCS (5638.4 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
contest (3164.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2520.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (572.0 điểm)
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (906.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (3711.1 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Array Practice (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pie | 1.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |