• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Giemm

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
100% (1800pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Số hoán vị
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Biến đổi
AC
100 / 100
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số Không Dễ Dàng
AC
54 / 54
PY3
1500pp
70% (1048pp)
MAXMOD
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Trò chơi xếp diêm
AC
20 / 20
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (105050.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Cặp 1600.0 /
superprime 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
FNUM 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Dải số 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr01 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
arr11 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
dist 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
minict02 800.0 /
Module 1 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Trung điểm 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
cmpint 900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
square number 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
arr02 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
minict01 900.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Module 3 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
GEO 01 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
minict10 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Luyện tập 1400.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Alphabet 900.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THPT (2960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

HSG THCS (18657.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

hermann01 (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

contest (11954.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ABC (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (4576.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

Cốt Phốt (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Khác (5400.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sửa điểm 900.0 /
FACTOR 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

THT Bảng A (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (3566.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Array Practice (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Pie 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
Array Practice - 02 800.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Free Contest (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
ABSMAX 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
HIGHER ? 900.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team