Giemm
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
54 / 54
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
Training (105050.6 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
HSG THCS (18657.9 điểm)
hermann01 (13700.0 điểm)
contest (11954.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (4576.0 điểm)
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (5400.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (3566.7 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Array Practice (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pie | 1000.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Free Contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |