P1B2NgoGiaHung

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PYPY
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(929pp)
Training Python (9280.0 điểm)
Training (42708.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
THT Bảng A (20402.0 điểm)
hermann01 (9900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (8640.0 điểm)
CSES (2977.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Khác (6671.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
VITAMIN | 1900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (4350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |