PY2BBuiPhuocKhanh
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
8:58 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PYPY
8:55 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1083pp)
AC
9 / 9
PY3
8:08 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 p.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:09 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
7:58 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
7:51 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5736.4 điểm)
contest (2154.0 điểm)
Cốt Phốt (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1275.0 điểm)
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (4000.0 điểm)
THT Bảng A (2011.5 điểm)
Training (11630.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 366.667 / 1100.0 |