PY2JNguyenPhuocPhu
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1900pp)
WA
38 / 39
PYPY
95%
(1759pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1543pp)
AC
14 / 14
PYPY
66%
(1061pp)
Training (65572.2 điểm)
Training Python (7500.0 điểm)
Cánh diều (44300.0 điểm)
THT Bảng A (6800.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (15150.0 điểm)
hermann01 (9300.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Practice VOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (12851.3 điểm)
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THCS (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
DHBB (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1400.0 / |
Chuỗi ngọc | 1400.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
ABC (965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |