anvuchilangk23

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (22520.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Training (40086.0 điểm)
HSG THCS (10071.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1713.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
CSES (2837.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Cánh diều (42500.0 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
THT (7180.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Lập trình Python (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |