anvuchilangk23
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
8:05 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
7:47 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
12 / 12
PY3
8:44 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
8:03 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
7:51 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
7:44 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
7:40 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
8:14 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
8:26 p.m. 15 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 0.725 / 50.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Training (6450.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |