baonhat
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
4:54 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
2 / 2
PY3
5:52 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
10:41 a.m. 16 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
9:48 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(387pp)
WA
8 / 10
SCAT
9:52 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(294pp)
AC
4 / 4
PYPY
5:37 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
3:41 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
9:05 a.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (126.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 26.0 / 100.0 |
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
contest (1390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 50.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 60.0 / 200.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 400.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (4670.0 điểm)
Training (2200.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |