bqbao2710
Points Breakdown
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.5 points)
Problem | Score |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 points)
contest (2048.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 48.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 points)
CPP Basic 01 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Độ sáng | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1200.0 points)
HSG THCS (1700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (60.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 60.0 / 300.0 |
Khác (250.0 points)
Problem | Score |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |