hamy0_0
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
3:37 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++17
4:09 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
9:03 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
9:26 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
9 / 9
C++17
4:53 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++17
10:59 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
10:14 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
TLE
8 / 10
C++17
3:10 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(159pp)
AC
20 / 20
C++17
10:20 a.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (8120.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |