hieu1801
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_210906_PCiBL4n.jpeg)
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1083pp)
AC
2 / 2
C++14
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(851pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(768pp)
AC
17 / 17
C++14
63%
(630pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (4480.0 điểm)
Cốt Phốt (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 880.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (920.0 điểm)
CPP Basic 01 (4212.0 điểm)
CPP Basic 02 (1717.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (4000.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 14.286 / 50.0 |
THT (2967.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Thay đổi màu | 420.0 / 2100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Digit | 247.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (28.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 28.571 / 300.0 |
Training (13597.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |