hieu1801

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
C++14
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(1466pp)
AC
39 / 39
C++14
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1128pp)
Training (101326.5 điểm)
contest (25008.0 điểm)
hermann01 (10200.0 điểm)
DHBB (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (9200.0 điểm)
HSG THCS (24440.0 điểm)
Khác (9185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cánh diều (24100.0 điểm)
THT (8932.0 điểm)
ABC (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
HSG THPT (11315.4 điểm)
CPP Basic 02 (22205.0 điểm)
CPP Basic 01 (29012.0 điểm)
Đề chưa ra (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
OLP MT&TN (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
THT Bảng A (12849.3 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1084.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (64.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CSES (35180.8 điểm)
Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |