• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangtankiet130312

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Training (87793.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Hello 800.0 /
arr02 800.0 /
dist 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello again 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
arr11 800.0 /
FNUM 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
minict11 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
giaoxu06 1300.0 /
giaoxu01 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
minict01 900.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Module 1 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /

THT Bảng A (20500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

hermann01 (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (10750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

contest (19310.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

ABC (7470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

Happy School (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

HSG THCS (21369.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Tải bài giảng 1300.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /

HSG THPT (1780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CSES (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề ẩn (3266.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /
Xếp hình vuông 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cốt Phốt (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

THT (10636.0 điểm)

Bài tập Điểm
Digit 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

Array Practice (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
Cặp dương 1000.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team