lethaiquang

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
C++20
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1083pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(929pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (36100.0 điểm)
Training (58203.6 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
hermann01 (11200.0 điểm)
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (9200.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |