minhhieu2006
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1986pp)
AC
40 / 40
C++14
86%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1397pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1327pp)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Training (217110.0 điểm)
HSG THCS (40132.7 điểm)
hermann01 (11812.0 điểm)
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Happy School (19828.9 điểm)
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
contest (37948.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (41900.0 điểm)
vn.spoj (8341.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Khác (18260.0 điểm)
Practice VOI (14915.3 điểm)
Cốt Phốt (8800.0 điểm)
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
HSG THPT (20963.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1946.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Gọi vốn giả cầy | 800.0 / |
THT Bảng A (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
HSG cấp trường (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Array Practice (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT (7160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cánh diều (10548.0 điểm)
CSES (38414.1 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |