ngt22student02

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(929pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(882pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (47196.0 điểm)
hermann01 (10700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
Cánh diều (41700.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (14680.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6430.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (2570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1400.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |