ngt22student02
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
5:45 p.m. 3 Tháng 1, 2023
weighted 100%
(810pp)
AC
10 / 10
PY3
5:41 p.m. 12 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
5:36 p.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(722pp)
WA
8 / 10
PY3
5:36 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(206pp)
AC
16 / 16
PY3
6:03 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(163pp)
AC
6 / 6
PY3
5:59 p.m. 16 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
6:13 p.m. 14 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
5:43 p.m. 12 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(70pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 810.0 / 900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (4740.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |