• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenbanhatminh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập GCD
AC
11 / 11
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Phương trình Diophantine
TLE
17 / 20
C++11
1615pp
66% (1071pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (95237.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
minict01 900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
GEO 01 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Cắm sừng 1200.0 /
Hello 800.0 /
dist 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm X 900.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
SGAME5 2100.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /

hermann01 (11430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (15491.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Khác (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

ABC (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

HSG THCS (27075.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
CUT 1 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

contest (23607.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Học kì 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /

Happy School (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Cánh diều (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HSG THPT (4340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /

THT (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /

CSES (13802.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Practice VOI (3415.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROBOT-MOVE 1100.0 /

Free Contest (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
HIGHER ? 900.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

vn.spoj (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team