phunhatkhdk

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(902pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PYPY
63%
(504pp)
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Cánh diều (6600.0 điểm)
Training (9228.2 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Counting sort | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
contest (2108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Bán Gà | 1800.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (121.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Tìm chuỗi | 10.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2321.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |