phunhatkhdk

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PYPY
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(819pp)
THT Bảng A (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Cánh diều (47300.0 điểm)
Training (40545.5 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Counting sort | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
contest (4614.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Bán Gà | 1900.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (12500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |