tavuquang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
39 / 39
C++20
95%
(1900pp)
AC
63 / 63
C++20
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1629pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1548pp)
AC
17 / 17
C++20
74%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1397pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1197pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (10400.0 điểm)
Cốt Phốt (3277.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Làm quen với XOR | 777.0 / 777.0 |
CPP Advanced 01 (2620.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (166252.7 điểm)
DHBB (14930.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1600.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (5348.9 điểm)
HSG THPT (1700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (4820.0 điểm)
LVT (1300.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
đảo chũ | 200.0 / 200.0 |
Điểm số | 100.0 / 100.0 |
Dự án | 0.6 / 1.0 |
Xếp tiền | 800.0 / 800.0 |
OLP MT&TN (8016.0 điểm)
Olympic 30/4 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (8427.5 điểm)
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
Bịp | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (53503.5 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (5600.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |