CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ
|
800.0 / 800.0
|
CSES - Repetitions | Lặp lại
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Permutations | Hoán vị
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
825.0 / 1100.0
|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Common Divisors | Ước chung
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Apartments | Căn hộ
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Array Division | Chia mảng
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Projects | Dự án
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Monsters | Quái vật
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Investigation | Nghiên cứu
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
|
1046.154 / 1700.0
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
|
800.0 / 800.0
|
CSES - Apple Division | Chia táo
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Reading Books | Đọc sách
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Building Roads | Xây đường
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Building Teams | Xây đội
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - High Score | Điểm cao
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
|
1425.0 / 1900.0
|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - String Reorder | Đảo xâu
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - String Matching | Khớp xâu
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Coin Piles | Cọc xu
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I
|
617.647 / 1500.0
|
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng
|
1696.0 / 1696.0
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Pizzeria Queries
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
|
1500.0 / 1500.0
|