tk22NguyenHuuPhuHung
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
7:46 p.m. 12 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1600pp)
TLE
10 / 12
PY3
10:02 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1504pp)
AC
16 / 16
C++11
10:18 p.m. 5 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
4 / 4
PYPY
8:18 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
12 / 12
C++11
10:20 p.m. 5 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(977pp)
AC
15 / 15
C++11
7:59 p.m. 12 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(851pp)
AC
8 / 8
PY3
3:09 p.m. 5 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++03
3:12 p.m. 5 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(698pp)
TLE
4 / 7
PYPY
7:40 a.m. 20 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(607pp)
AC
1 / 1
PYPY
6:06 p.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5498.0 điểm)
contest (7313.5 điểm)
CSES (12597.6 điểm)
DHBB (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1380.0 điểm)
HSG THCS (1353.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 453.333 / 1700.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (585.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (4480.0 điểm)
Training (14330.6 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |