tk22NguyenHuuPhuHung

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
1 / 1
PYPY
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
PYPY
74%
(1103pp)
TLE
10 / 12
PY3
66%
(940pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(882pp)
Training Python (9100.0 điểm)
Training (56730.0 điểm)
hermann01 (10760.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (37684.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT Bảng A (17490.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
CSES (17110.7 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Khác (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
contest (14928.0 điểm)
DHBB (1043.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2051.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
THT (5320.0 điểm)
HSG THCS (4953.3 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4680.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
OLP MT&TN (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Array Practice (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |