P1A1NguyenDangCaoSon
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
TLE
13 / 20
PY3
95%
(1050pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(597pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1100.0 điểm)
ABC (600.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Training (12354.7 điểm)
hermann01 (1490.0 điểm)
THT Bảng A (3427.6 điểm)
Cánh diều (5500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
contest (2750.0 điểm)
THT (2700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
String #1 | 10.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Nhỏ nhất | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THPT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |