P2O1MinhKhoi
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (15500.6 điểm)
Cánh diều (8200.0 điểm)
THT Bảng A (4865.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CPP Advanced 01 (1040.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Khác (3684.6 điểm)
CSES (6050.0 điểm)
contest (2138.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh trung thu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì | 1900.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 300.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (4710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Lập trình Python (305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
HSG THCS (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
THT (10245.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
USACO (324.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1000.0 / |
USACO 2023 US Open Contest, Platinum, Good Bitstrings | 1000.0 / |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 100.0 / |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 500.0 / |
GSPVHCUTE (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |