PY1FPhamGiaHuy
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
8:46 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
8:38 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
7:34 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
8:00 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
7:46 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
7:42 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
8:19 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:53 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5398.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (3910.0 điểm)
Training (9114.8 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |