PY1FPhamGiaHuy
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(851pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5798.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (596.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Máy Nghe Nhạc | 96.0 / 1200.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 01 (6010.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1257.1 điểm)
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (3200.0 điểm)
THT Bảng A (4610.0 điểm)
Training (9934.5 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 450.0 / 1500.0 |