PY2AHoQuocViet
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
8:33 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
2 / 2
PYPY
9:01 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
7:57 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
8:01 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
40 / 40
PY3
9:02 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
7:49 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PYPY
7:56 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
7:40 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6063.6 điểm)
contest (4812.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Training (11037.1 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |