PY2DTranNguyenKhang

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(896pp)
AC
9 / 9
PYPY
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
23 / 23
PYPY
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(567pp)
Training Python (1600.0 điểm)
Training (11413.0 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Cánh diều (4592.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
HSG THCS (2763.3 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / |
CSES - Two Sets | Hai tập hợp | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
THT (2900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (5116.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 400.0 / |