Phuchung2012_10
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1444pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
Training (48900.0 điểm)
hermann01 (11100.0 điểm)
THT Bảng A (10000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (23300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT (23725.0 điểm)
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CSES (4238.5 điểm)
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
HSG THCS (7900.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐOÀN XE QUA CẦU | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
USACO (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |