• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Phuocbao17052013ntp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
PY3
2000pp
100% (2000pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
PY3
1900pp
81% (1548pp)
Trò chơi với xâu "khó tính"
AC
100 / 100
PY3
1900pp
77% (1470pp)
CSES - High Score | Điểm cao
AC
35 / 35
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
PY3
1800pp
70% (1257pp)
BỘ HAI SỐ
AC
100 / 100
PY3
1800pp
66% (1194pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PY3
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Cánh diều (38600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Training (66498.0 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Trò chơi với xâu "khó tính" 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Dãy bit 2300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
minict10 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hoá học 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Module 1 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

CSES (40441.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1900.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (25571.6 điểm)

Bài tập Điểm
San nước cam 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

THT (15173.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tam giác 1800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Hoán vị nhỏ nhất 2000.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1800.0 /
Ngôi sao (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1900.0 /

contest (21483.1 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Saving 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Quả Bóng 1400.0 /
Rước đèn 2200.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Thao Tác 2100.0 /

Khác (9266.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Coin flipping 1200.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
VITAMIN 1900.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Một bài tập thú vị về chữ số 1900.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Biến đổi toạ độ 1400.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

ABC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Cửa hàng IQ 2000.0 /

DHBB (13665.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Mặt nạ Bits 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

OLP MT&TN (2640.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Basic 01 (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
String #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tích 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /

Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

Lập trình Python (6020.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Happy School (1715.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Đề chưa ra (2640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Practice VOI (5174.7 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Trò chơi khối hộp 2100.0 /
Thẻ thông minh 1500.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
XOR-Sum 1600.0 /

HSG THCS (5154.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Chia nhóm 1400.0 /

GSPVHCUTE (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

VOI (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối điểm 1500.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Olympic 30/4 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team