Phuocbao17052013ntp

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1629pp)
AC
200 / 200
PY3
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1470pp)
AC
35 / 35
C++20
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(1134pp)
Cánh diều (38600.0 điểm)
Training (66498.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (40441.1 điểm)
THT Bảng A (25571.6 điểm)
THT (15173.0 điểm)
contest (21483.1 điểm)
Khác (9266.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
DHBB (13665.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Lập trình Python (6020.0 điểm)
Happy School (1715.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Đề chưa ra (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Practice VOI (5174.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Trò chơi khối hộp | 2100.0 / |
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
HSG THCS (5154.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
Chia nhóm | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |