Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
1 / 1
C++11
90%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++11
86%
(1543pp)
AC
4 / 4
C++11
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(1071pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (27336.3 điểm)
Cốt Phốt (4590.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1020.0 điểm)
CSES (63727.3 điểm)
DHBB (15590.3 điểm)
Free Contest (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (10160.0 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (8398.8 điểm)
HSG THPT (2903.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (2996.0 điểm)
OLP MT&TN (298.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 198.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6150.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 90.0 / 100.0 |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 70.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 60.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (46034.8 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm lục giác | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa ra (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 40.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |